Để chó cưng của bạn sống khỏe mạnh và hạnh phúc mỗi ngày, một trong những điều chủ nuôi quan tâm nhất chính là “bữa ăn”. Thị trường có vô số loại thức ăn cho chó, khiến không ít chủ nuôi phải phân vân “Loại nào mới thực sự phù hợp với bé nhà mình?”, “Nên chọn dựa trên tiêu chí nào?”. Thức ăn cho chó cần được lựa chọn tối ưu dựa trên độ tuổi, giống loài, vóc dáng, mức độ hoạt động và tình trạng sức khỏe của từng bé. Nếu chọn phải loại thức ăn không phù hợp, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như dị ứng, khó tiêu, béo phì, hoặc thiếu dinh dưỡng.

Bài viết này dành cho tất cả những người chủ luôn mong muốn sức khỏe và sự trường thọ cho chó cưng, luôn quan tâm đến bữa ăn hàng ngày của chúng. Chúng mình sẽ giải thích chi tiết một cách toàn diện những điểm quan trọng trong “cách chọn thức ăn cho chó” để bạn không phải hối tiếc, từ các loại thức ăn, cách xem nhãn mác, kiểm tra thành phần, cho đến cách chọn phù hợp với giai đoạn sống và thể trạng. Hãy trang bị kiến thức đúng đắn để tìm ra loại thức ăn tốt nhất cho chó cưng của bạn.

huấn luyện chó con
Mục lục

Các loại thức ăn cho chó và đặc điểm: Loại nào phù hợp với bé nhà bạn?

Thức ăn cho chó chủ yếu được phân loại dựa trên hàm lượng nước và hình dạng. Hãy hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại để lựa chọn phù hợp với sở thích và lối sống của chó cưng.

Thức ăn khô (Dry food):

  • Đặc điểm: Hàm lượng nước thấp, khoảng 10%, có dạng viên giòn. Khả năng bảo quản tốt, dinh dưỡng cân bằng, giá cả tương đối phải chăng. Cũng được kỳ vọng có tác dụng giảm hình thành cao răng.
  • Ưu điểm: Bảo quản được lâu, dinh dưỡng tốt, có tác dụng phòng ngừa mảng bám/cao răng (tùy loại), giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Cần chú ý với những chó uống ít nước do hàm lượng nước thấp, đôi khi độ ngon miệng không cao.

Thức ăn ướt (Wet food – đóng hộp, túi pouch…):

  • Đặc điểm: Hàm lượng nước cao, khoảng 75%, giữ được hương vị và kết cấu của nguyên liệu như thịt, cá nên thường có độ ngon miệng cao.
  • Ưu điểm: Độ ngon miệng cao, giúp bổ sung nước, mềm nên dễ ăn đối với chó yếu răng hoặc chó già.
  • Nhược điểm: Khả năng bảo quản sau khi mở thấp, giá thường cao hơn thức ăn khô, dễ hình thành cao răng.

Thức ăn bán ẩm (Semi-moist food):

  • Đặc điểm: Hàm lượng nước khoảng 25-35%, độ mềm ở giữa thức ăn khô và ướt.
  • Ưu điểm: Độ ngon miệng tương đối cao, mềm hơn thức ăn khô.
  • Nhược điểm: Có thể chứa nhiều chất bảo quản, giá cao, dễ hình thành cao răng.

Thức ăn khô mềm (Soft dry food):

  • Đặc điểm: Là một loại thức ăn khô, nhưng được chế biến mềm hơn, phù hợp cho chó nhỏ hoặc chó già dễ ăn.

Thức ăn sấy đông khô (Freeze-dried food) / Thức ăn sấy khô bằng không khí (Air-dried food):

  • Đặc điểm: Thức ăn được làm khô mà không làm mất đi dinh dưỡng và hương vị của nguyên liệu. Có loại cần ngâm nước trước khi cho ăn.
  • Ưu điểm: Giá trị dinh dưỡng tự nhiên cao, độ ngon miệng cao.
  • Nhược điểm: Giá rất đắt. Ngoài việc cho ăn riêng từng loại, bạn cũng có thể kết hợp các loại thức ăn, ví dụ như trộn thức ăn ướt vào thức ăn khô.
thức ăn cho chó

“Mổ xẻ” mặt sau của nhãn mác! Cách xem và những điểm cần kiểm tra trên bao bì thức ăn cho chó

Bao bì thức ăn cho chó chứa rất nhiều thông tin quan trọng liên quan đến sức khỏe của bé cưng. Hãy nắm vững những điểm cần kiểm tra.

  • Tên gọi/Mục đích sử dụng: Sẽ có ghi một trong các loại: “Thức ăn dinh dưỡng toàn phần”, “Đồ ăn vặt”, “Thức ăn điều trị”, “Thức ăn cho mục đích khác (thức ăn phổ thông…)”. Thức ăn chính hàng ngày nên chọn loại “Thức ăn dinh dưỡng toàn phần”.
  • Danh sách thành phần: Các thành phần được sử dụng được liệt kê theo thứ tự giảm dần về khối lượng. Vài mục đầu tiên (thành phần chính) quyết định phần lớn chất lượng của sản phẩm. Hãy kiểm tra kỹ loại thịt, cá, ngũ cốc nào được sử dụng, có chất phụ gia nào không.
  • Phân tích đảm bảo (Thành phần dinh dưỡng): Hàm lượng protein, chất béo, xơ thô, tro, độ ẩm… được ghi dưới dạng giá trị tối thiểu hoặc tối đa. Đây là cơ sở để bạn kiểm tra xem sản phẩm có cân bằng dinh dưỡng phù hợp với độ tuổi, mức độ hoạt động và tình trạng sức khỏe của chó cưng không.
  • Hướng dẫn sử dụng/Liều lượng: Có ghi liều lượng khuyến nghị hàng ngày tùy theo cân nặng và độ tuổi của chó. Tuy nhiên, cần điều chỉnh tùy theo từng cá thể và mức độ vận động.
  • Trọng lượng tịnh, hạn sử dụng, nước sản xuất, tên nhà sản xuất…: Đây cũng là những thông tin cơ bản cần kiểm tra. Đặc biệt chú ý đến hạn sử dụng, cả trước và sau khi mở bao bì.
thức ăn cho chó

Ảnh hưởng đến sức khỏe của chó cưng! Cách đọc hiểu danh sách thành phần

Danh sách thành phần là nguồn thông tin quan trọng nhất cho biết loại thức ăn đó được làm từ những gì.

Kiểm tra thành phần chính (khoảng 3-5 thành phần đầu tiên):

  • Nguồn protein động vật: Nên chọn loại có thành phần chính là thịt (gà, bò, cừu, gà tây…) hoặc cá. Kiểm tra xem có ghi rõ loại thịt cụ thể không (ví dụ: “thịt gà sấy khô” hoặc “thịt gà rút xương” tốt hơn “bột thịt gà”), có chứa phụ phẩm động vật hoặc bột xương thịt làm thành phần chính không. Protein động vật chất lượng cao rất quan trọng cho việc xây dựng cơ thể chó.
  • Ngũ cốc (Grains): Ngô, lúa mì, đậu nành… có thể là nguyên nhân gây dị ứng ở một số chó. Thức ăn “không chứa ngũ cốc (grain-free)” hoặc “không chứa gluten (gluten-free)” cũng là một lựa chọn, nhưng không phải lúc nào ngũ cốc cũng xấu đối với tất cả các loại chó. Gạo, lúa mạch, yến mạch được coi là những loại ngũ cốc tương đối dễ tiêu hóa.

Những thành phần nên tránh hoặc cần lưu ý:

  • Phụ gia nhân tạo: Chất bảo quản tổng hợp (BHA, BHT, ethoxyquin…), màu nhân tạo, hương liệu nhân tạo, chất tạo ngọt… là những thành phần nên tránh càng nhiều càng tốt vì có thể gây dị ứng hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe. Nên chọn những sản phẩm ghi “không chất phụ gia” hoặc “sử dụng chất bảo quản tự nhiên (hỗn hợp tocopherol, chiết xuất hương thảo…)”.
  • “Bột thịt (meat meal) không rõ nguồn gốc”, “Các loại thịt (bột gia cầm… ghi chung chung)”: Những sản phẩm không ghi rõ thành phần cụ thể có thể có chất lượng không ổn định.
  • Mối lo ngại về “thịt 4D”: Chỉ dựa vào bảng thành phần thì không thể phán đoán được, nhưng cần cẩn thận với những loại thức ăn có giá quá rẻ. (Thịt 4D là từ viết tắt của Dead (chết), Diseased (bệnh), Dying (sắp chết), Disabled (tàn tật), dùng để chỉ thịt của gia súc không phù hợp làm thực phẩm cho người.)

Các thành phần hữu ích khác:

  • Axit béo Omega-3 và Omega-6: Giúp duy trì sức khỏe da và lông.
  • Glucosamine và Chondroitin: Giúp duy trì sức khỏe khớp.
  • Probiotics và Prebiotics: Cải thiện môi trường đường ruột.
  • Chất chống oxy hóa (Vitamin E, C, hương thảo…): Giúp duy trì sức khỏe.
thức ăn cho chó

Dinh dưỡng phù hợp với độ tuổi! Cách chọn thức ăn theo giai đoạn sống

Sự cân bằng dinh dưỡng mà chó cần rất khác nhau tùy theo giai đoạn phát triển (giai đoạn sống).

Cho chó con (Puppy food): Đến khoảng 1 tuổi (chó lớn có thể đến 1,5 – 2 tuổi)

  • Đặc điểm: Chó con trong giai đoạn tăng trưởng cần năng lượng gấp khoảng 2 lần chó trưởng thành, cùng với lượng protein, canxi, phốt pho dồi dào để xây dựng xương, cơ bắp, nội tạng… Thức ăn được thiết kế dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng và calo. Một số loại còn chứa DHA hỗ trợ phát triển não bộ.
  • Điểm cần lưu ý khi chọn: Chọn loại thức ăn ghi “cho chó con” hoặc “growth” phù hợp với giống loài và cân nặng dự kiến khi trưởng thành. Đặc biệt với chó con giống lớn, việc chọn thức ăn chuyên dụng có điều chỉnh lượng calo và canxi là rất quan trọng để tránh áp lực lên xương khớp do tăng trưởng quá nhanh.

Cho chó trưởng thành (Adult food): Khoảng từ 1 tuổi đến 7 tuổi

  • Đặc điểm: Mục tiêu là cung cấp dinh dưỡng cân bằng để duy trì cơ thể khỏe mạnh và cân nặng phù hợp. Có nhiều loại thức ăn khác nhau tùy theo mức độ hoạt động, giống loài và thể trạng.
  • Điểm cần lưu ý khi chọn: Lựa chọn dựa trên mức độ hoạt động của chó cưng (năng động hay thường ở trong nhà…), có đã triệt sản hay chưa…

Cho chó già (Senior food): Khoảng từ 7 tuổi trở đi

  • Đặc điểm: Thường được điều chỉnh để có hàm lượng calo và chất béo thấp hơn, phù hợp với việc giảm vận động và trao đổi chất cơ bản chậm lại. Có thể được tăng cường các thành phần chăm sóc khớp (glucosamine, chondroitin), nguyên liệu dễ tiêu hóa, chất chống oxy hóa. Lượng phốt pho và natri cũng có thể được điều chỉnh để giảm gánh nặng cho thận.
  • Điểm cần lưu ý khi chọn: Lựa chọn dựa trên tình trạng sức khỏe, khẩu vị, tình trạng răng (có khó ăn đồ cứng không…) của chó cưng, và nên tham khảo ý kiến bác sĩ thú y.
dạy chó ngồi

Cân nhắc cả vóc dáng, giống loài và nhu cầu chăm sóc đặc biệt! Chọn thức ăn phù hợp với cá tính của chó cưng

Ngoài giai đoạn sống, vóc dáng, giống loài, tình trạng dị ứng hoặc các vấn đề sức khỏe cụ thể cũng là những yếu tố quan trọng khi chọn thức ăn.

Kích thước chó (chó nhỏ, chó trung bình, chó lớn): 

Tùy theo kích thước cơ thể mà lượng calo và cân bằng dinh dưỡng cần thiết, thậm chí cả kích thước hạt thức ăn cũng khác nhau.

  • Chó nhỏ: Trao đổi chất cao, nên chọn thức ăn giàu dinh dưỡng giúp hấp thụ hiệu quả với lượng nhỏ, hoặc loại hạt nhỏ phù hợp với miệng. Hình dạng dễ ăn cũng là một điểm quan trọng vì lực nhai của chúng yếu.
  • Chó lớn: Trong giai đoạn tăng trưởng, cân bằng dinh dưỡng hỗ trợ phát triển xương khớp khỏe mạnh (tránh thừa calo hoặc canxi) là rất quan trọng. Sau giai đoạn trưởng thành, nên chọn loại có chứa các thành phần tốt cho khớp.

Thức ăn chuyên dụng theo giống chó:

Cũng có những loại thức ăn được điều chỉnh cân bằng dinh dưỡng để phù hợp với các bệnh dễ mắc hoặc thể trạng đặc trưng của từng giống chó (da yếu, khớp yếu…). Không nhất thiết phải là thức ăn chuyên dụng, nhưng đây cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Thức ăn cho chó dị ứng:

 Dành cho những chú chó bị dị ứng với một số loại thực phẩm cụ thể, có những loại thức ăn không sử dụng các thành phần dễ gây dị ứng (thịt bò, thịt gà, lúa mì, đậu nành, sản phẩm từ sữa…) mà sử dụng thịt cừu, cá, gạo, khoai tây… làm thành phần chính. Cũng có loại ghi “LID (Limited Ingredient Diet – Chế độ ăn giới hạn thành phần)”. Nếu nghi ngờ chó bị dị ứng, đừng tự ý phán đoán mà hãy nhất định tuân theo hướng dẫn của bác sĩ thú y để xác định chất gây dị ứng và có liệu pháp ăn uống phù hợp.

Thức ăn điều trị: 

Là loại thức ăn có thành phần dinh dưỡng được điều chỉnh đặc biệt nhằm mục đích điều trị hoặc quản lý một số bệnh cụ thể (bệnh thận, bệnh tim, bệnh ngoài da, bệnh tiêu hóa, sỏi tiết niệu, tiểu đường, béo phì…). Nhất định phải cho ăn theo chẩn đoán và chỉ định của bác sĩ thú y. Việc tự ý sử dụng có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.

thức ăn cho chó

Sự khác biệt giữa “Thức ăn dinh dưỡng toàn phần” và “Thức ăn phổ thông”?

Bao bì thức ăn cho chó có ghi rõ mục đích sử dụng của sản phẩm đó.

Thức ăn dinh dưỡng toàn phần (Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh): 

Là loại thức ăn mà chỉ cần cho ăn cùng với nước là đã cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cân bằng cần thiết để duy trì sức khỏe cho chó ở một giai đoạn sống nhất định, đã được chứng minh qua các tiêu chuẩn như phân tích thử nghiệm do các cơ quan quản lý thức ăn thú cưng quy định. Thức ăn chính hàng ngày nên chọn loại “Thức ăn dinh dưỡng toàn phần” này.

Thức ăn phổ thông (Thức ăn bổ sung, thức ăn kèm…): 

Là loại thức ăn nhằm mục đích tăng độ ngon miệng, có thể được tăng cường một số chất dinh dưỡng cụ thể hoặc sử dụng một số nguyên liệu nhất định, nhưng chỉ riêng nó thì không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng cân bằng. Chỉ nên sử dụng với lượng nhỏ để trộn thêm vào thức ăn dinh dưỡng toàn phần.

Đồ ăn vặt (Thức ăn nhẹ/Thưởng): 

Là thứ cho ăn để làm phần thưởng khi huấn luyện hoặc như một cách giao tiếp. Cho ăn quá nhiều có thể gây béo phì hoặc mất cân bằng dinh dưỡng, nên chỉ giới hạn trong khoảng 10-20% tổng lượng calo hàng ngày.

Thức ăn điều trị (Thức ăn theo toa/chỉ định):

 Như đã đề cập ở trên, đây là loại thức ăn được cho ăn theo chẩn đoán và chỉ định của bác sĩ thú y để điều trị hoặc quản lý một số bệnh cụ thể.

thức ăn cho chó

Cách chuyển đổi thức ăn: Những lưu ý để quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ

Khi chuyển sang một loại thức ăn mới, điều cơ bản là phải thực hiện từ từ, theo thời gian để không gây áp lực cho hệ tiêu hóa của chó.

Từ từ trong khoảng 1 tuần đến 10 ngày:

 2-3 ngày đầu, trộn một lượng nhỏ thức ăn mới (khoảng 1/4 tổng lượng) vào thức ăn cũ. Sau đó, nếu phân và tình trạng sức khỏe của bé không có vấn đề gì, hãy từ từ tăng tỷ lệ thức ăn mới, và chuyển đổi hoàn toàn trong khoảng 1 tuần đến 10 ngày.

Quan sát những thay đổi về sức khỏe: 

Trong quá trình chuyển đổi, hãy quan sát kỹ tình trạng phân (có bị tiêu chảy hay táo bón không), khẩu vị, sự năng động… Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy tạm thời quay lại thức ăn cũ hoặc giảm tỷ lệ thức ăn mới và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y.

Lời kết: Chọn loại thức ăn tốt nhất cho chó cưng để bé có một cuộc sống khỏe mạnh mỗi ngày!

Nếu bạn mong muốn sức khỏe và hạnh phúc cho chó cưng, việc lựa chọn thức ăn hàng ngày là vô cùng quan trọng. Hãy tham khảo những điểm đã được giới thiệu trong bài viết này, kiểm tra kỹ nhãn mác trên bao bì, xem xét kỹ lưỡng thành phần, và trên hết, hãy lựa chọn sản phẩm tối ưu phù hợp với cá tính của chó cưng (tuổi tác, vóc dáng, mức độ hoạt động, tình trạng sức khỏe, sở thích).

Đôi khi, có thể thức ăn không hợp khiến bé bị ảnh hưởng sức khỏe, hoặc bé mãi không chịu ăn. Những lúc như vậy, đừng nóng vội, hãy kiên nhẫn tìm kiếm loại thức ăn phù hợp với bé, đồng thời tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y.

Thức ăn cho chó chất lượng tốt là nguồn gốc của một cơ thể khỏe mạnh, bộ lông đẹp, và năng lượng dồi dào hàng ngày cho chó cưng. Bằng việc lựa chọn bữa ăn bằng cả tình yêu thương, hãy làm cho mỗi ngày của bạn và chó cưng trở nên phong phú và khỏe mạnh hơn nhé!